Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVauxhall Crossland (facelift 2020) 1.5 Turbo D (110 Hp) 2020, 2021, 2022
Thương hiệuVauxhall
ModelCrossland
Đời xeCrossland (facelift 2020)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 Turbo D (110 Hp)
Công suất110 Hp @ 3500 rpm.
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 1750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)120-123 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Tốc độ tối đa (km/h)185 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)110 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)73.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 1750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1499 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng toàn tải (kg)1820 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)410 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1255 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4212 mm
Chiều rộng (mm)1765 mm
Chiều cao (mm)1605 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2604 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.21 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo saudependent spring suspension
Thắng trướcVentilated discs, 266 mm
Thắng sauDisc, 249 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước195/60 R16; 215/50 R17
Kích thước bánh trước195/60 R16; 215/50 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)16; 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị