Vauxhall Crossland (facelift 2020) 1.2 Turbo (130 Hp) Automatic 2020, 2021, 2022
Vauxhall Crossland (facelift 2020) 1.2 Turbo (130 Hp) Automatic 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Crossland (facelift 2020) 1.2 Turbo (130 Hp) Automatic 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 Turbo (130 Hp) Automatic

Công suất

130 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

137-139 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tốc độ tối đa (km/h)

198 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
130 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
108.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1199 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

1835 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

410 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1255 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4212 mm

Chiều rộng (mm)

1765 mm

Chiều cao (mm)

1605 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2604 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.21 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

dependent spring suspension

Thắng trước

Ventilated discs, 283 mm

Thắng sau

Disc, 249 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R16; 215/50 R17

Kích thước bánh trước

195/60 R16; 215/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

16; 17

Công nghệ và Vận hành