Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Vauxhall Corsa E VXR 1.6i (205 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017 | |||
Thương hiệu | Vauxhall | |||
Model | Corsa | |||
Đời xe | Corsa E | |||
Năm sản xuất | 2014 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 3 | |||
Loại xe | Hatchback | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | VXR 1.6i (205 Hp) | |||
Công suất | 205 Hp @ 5800 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 181 Nm @ 1900-5800 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 174 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 9.9 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 6.2 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 7.5 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 6.8 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 230 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 205 Hp @ 5800 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 128.3 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 181 Nm @ 1900-5800 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1598 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 79 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 81.5 mm | |||
Tỉ số nén | 8.8 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | Turbocharger | |||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1120-1199 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1605-1665 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 45 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 280 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 1090 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4021 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1736 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1479 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2510 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1472 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1464 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 11 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | manual | |||
Hệ thống treo trước | Independent, spring | |||
Hệ thống treo sau | Semi-independent, spring | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Disc | |||
Kích thước bánh trước | 185/70 R14; 185/65 R15; 195/55 R16 | |||
Kích thước bánh trước | 185/70 R14; 185/65 R15; 195/55 R16 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | R14; R15; R16 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |