Vauxhall Combo Life E 1.2 Turbo (110 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021
Vauxhall Combo Life E 1.2 Turbo (110 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Combo Life E 1.2 Turbo (110 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 Turbo (110 Hp)

Công suất

110 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

205 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

125 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.5 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
110 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
91.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
205 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1199 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

2040 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

597 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2126 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4403 mm

Chiều rộng (mm)

1848 mm

Chiều cao (mm)

1841 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2785 mm

Vết bánh trước (mm)

1553 mm

Vết bánh sau (mm)

1567 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành