Vauxhall Cavalier CC 1600 (75 Hp) 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981
Vauxhall Cavalier CC 1600 (75 Hp) 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Cavalier CC 1600 (75 Hp) 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1975

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1600 (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

113 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
47.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
113 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1584 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
69.8 mm
Tỉ số nén
8.8
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

384 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4445 mm

Chiều rộng (mm)

1670 mm

Chiều cao (mm)

1330 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2515 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành