Vauxhall Astra Mk VII 1.6 CDTi (160 Hp) start&stop 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Vauxhall Astra Mk VII 1.6 CDTi (160 Hp) start&stop 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Astra Mk VII 1.6 CDTi (160 Hp) start&stop 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 CDTi (160 Hp) start&stop

Công suất

160 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1500-2250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

109 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.1 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
160 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1500-2250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.7 mm
Đường kính piston (mm)
80.1 mm
Tỉ số nén
16
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1350 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1875 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

370 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1210 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4370 mm

Chiều rộng (mm)

1809 mm

Chiều cao (mm)

1485 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2662 mm

Vết bánh trước (mm)

1548 mm

Vết bánh sau (mm)

1565 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.05 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6 J x 15

Công nghệ và Vận hành