Vauxhall Astra Mk VI Sports Tourer 1.3 CDTI (95 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Vauxhall Astra Mk VI Sports Tourer 1.3 CDTI (95 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Astra Mk VI Sports Tourer 1.3 CDTI (95 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 CDTI (95 Hp)

Công suất

95 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

190 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

174 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
A13DTE
Công suất (HP)
95 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
190 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1248 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
69.6 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
16.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1393 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1960 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

56 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

550 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1550 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4698 mm

Chiều rộng (mm)

1814 mm

Chiều cao (mm)

1535 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2685 mm

Vết bánh trước (mm)

1544 mm

Vết bánh sau (mm)

1558 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/50 R17

Kích thước bánh trước

215/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành