Vauxhall Astra Mk VI GTC VXR 2.0i (280 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015
Vauxhall Astra Mk VI GTC VXR 2.0i (280 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Astra Mk VI GTC VXR 2.0i (280 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

VXR 2.0i (280 Hp)

Công suất

280 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 2500-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

189 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

249 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
280 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
143.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 2500-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1956 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1404 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1840 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

56 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

371 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4466 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1489 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2695 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1588 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành