Vauxhall Astra Mk V CC Sport Hatch 1.9 CDTi (120 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Vauxhall Astra Mk V CC Sport Hatch 1.9 CDTi (120 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Astra Mk V CC Sport Hatch 1.9 CDTi (120 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 CDTi (120 Hp) Automatic

Công suất

120 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

281 Nm @ 2000-2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

149 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
120 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
281 Nm @ 2000-2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1910 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
90.4 mm
Tỉ số nén
17.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1356 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1880 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

312 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4290 mm

Chiều rộng (mm)

1753 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2614 mm

Vết bánh trước (mm)

1488 mm

Vết bánh sau (mm)

1488 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành