Vauxhall Astra Mk V CC Sport Hatch 1.8 VVT 16V (140 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Vauxhall Astra Mk V CC Sport Hatch 1.8 VVT 16V (140 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Astra Mk V CC Sport Hatch 1.8 VVT 16V (140 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 VVT 16V (140 Hp)

Công suất

140 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

175 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

178 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

209 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
175 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1796 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80.5 mm
Đường kính piston (mm)
88.2 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1222 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1880 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

312 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4290 mm

Chiều rộng (mm)

1753 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2614 mm

Vết bánh trước (mm)

1488 mm

Vết bánh sau (mm)

1488 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành