Vauxhall Astra Mk IV Convertible 2.2 DTi (125 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Vauxhall Astra Mk IV Convertible 2.2 DTi (125 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Astra Mk IV Convertible 2.2 DTi (125 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 DTi (125 Hp)

Công suất

125 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 1500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

164 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
125 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 1500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2172 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
98 mm
Tỉ số nén
18.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

1850 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

330 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4267 mm

Chiều rộng (mm)

1709 mm

Chiều cao (mm)

1390 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2606 mm

Vết bánh trước (mm)

1474 mm

Vết bánh sau (mm)

1462 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/50 R16

Kích thước bánh trước

205/50 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành