Vauxhall Astra Mk IV Convertible 1.6 16V (103 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Vauxhall Astra Mk IV Convertible 1.6 16V (103 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Astra Mk IV Convertible 1.6 16V (103 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 16V (103 Hp)

Công suất

103 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

147 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

161 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
103 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
147 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

1695 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

330 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4267 mm

Chiều rộng (mm)

1709 mm

Chiều cao (mm)

1390 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2606 mm

Vết bánh trước (mm)

1474 mm

Vết bánh sau (mm)

1462 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành