Vauxhall Astra Mk IV CC 1.7 TD (68 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Vauxhall Astra Mk IV CC 1.7 TD (68 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Astra Mk IV CC 1.7 TD (68 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.7 TD (68 Hp)

Công suất

68 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

132 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

17 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

163 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
68 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
40.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
132 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1686 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
18.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1115 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1665 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

370 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1180 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4110 mm

Chiều rộng (mm)

1710 mm

Chiều cao (mm)

1425 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2606 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành