Vauxhall Astra Mk IV 1.6 (75 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Vauxhall Astra Mk IV 1.6 (75 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Astra Mk IV 1.6 (75 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

128 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

173 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
46.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
128 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1127 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

459 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4252 mm

Chiều rộng (mm)

1709 mm

Chiều cao (mm)

1425 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2606 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành