Vauxhall Astra Mk III Estate 1.4i (82 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Vauxhall Astra Mk III Estate 1.4i (82 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Astra Mk III Estate 1.4i (82 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4i (82 Hp)

Công suất

82 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

113 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

176 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
82 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
113 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1389 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

1475 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4280 mm

Chiều rộng (mm)

1688 mm

Chiều cao (mm)

1481 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2520 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành