Vauxhall Astra Mk II Convertible 1.6i (75 Hp) 1991, 1992, 1993
Vauxhall Astra Mk II Convertible 1.6i (75 Hp) 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Astra Mk II Convertible 1.6i (75 Hp) 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6i (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

125 Nm @ 2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
46.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
125 Nm @ 2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79 mm
Đường kính piston (mm)
81.5 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

290 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3998 mm

Chiều rộng (mm)

1663 mm

Chiều cao (mm)

1385 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2520 mm

Vết bánh trước (mm)

1400 mm

Vết bánh sau (mm)

1405 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Công nghệ và Vận hành