Vauxhall Antara 2.0 CDTi ECOTEC (150 Hp) 4x4 Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Vauxhall Antara 2.0 CDTi ECOTEC (150 Hp) 4x4 Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Antara 2.0 CDTi ECOTEC (150 Hp) 4x4 Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 CDTi ECOTEC (150 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

150 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

238 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

178 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1991 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1730-1790 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

370 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1420 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4576 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1747 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2707 mm

Vết bánh trước (mm)

1572 mm

Vết bánh sau (mm)

1562 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/60 R17; 235/55 R18

Kích thước bánh trước

235/60 R17; 235/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành