Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVauxhall Corsa F (facelift 2023) 50 kWh (136 Hp) Electric 2023, 2024
Thương hiệuVauxhall
ModelCorsa
Đời xeCorsa F (facelift 2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơ50 kWh (136 Hp) Electric
Công suất136 Hp
Hệ thống điện
Dung lượng pin50 kWh
Loại pinLithium-ion (Li-Ion)
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)150 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Động cơ: #2
Mã động cơ
Loại động cơSynchronous
Công suất (HP)136 Hp
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)260 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệu
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1544 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)267 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1081 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4060 mm
Chiều rộng (mm)1960 mm
Chiều cao (mm)1433 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2538 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước195/55 R16; 205/45 R17
Kích thước bánh trước195/55 R16; 205/45 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)16; 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị