Vauxhall Corsa F (facelift 2023) 1.2 Turbo (100 Hp) Mild Hybrid e-DCT 2024
Vauxhall Corsa F (facelift 2023) 1.2 Turbo (100 Hp) Mild Hybrid e-DCT 2024

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Corsa F (facelift 2023) 1.2 Turbo (100 Hp) Mild Hybrid e-DCT 2024

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2024

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

1.2 Turbo (100 Hp) Mild Hybrid e-DCT

Công suất

100 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

205 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Loại pin

Lithium-ion (Li-Ion)

System Voltage

48 V

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

102 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d (6.4)

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

187 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
100 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
205 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1199 cm3
Số xi lanh
3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT

Động cơ #2

Loại động cơ
Synchronous
Công suất (HP)
28 Hp
Moment xoắn (Nm)
55 Nm

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

1690 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

44 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

309 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1118 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4060 mm

Chiều rộng (mm)

1960 mm

Chiều cao (mm)

1433 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2538 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Thắng trước

Ventilated discs, 381 mm

Thắng sau

Disc, 356 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R16; 205/45 R17

Kích thước bánh trước

195/55 R16; 205/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

16; 17

Công nghệ và Vận hành