UAZ Hunter (315195) 2.7 (135 Hp) 4x4 2018, 2019, 2020, 2021, 2022
UAZ Hunter (315195) 2.7 (135 Hp) 4x4 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

UAZ Hunter (315195) 2.7 (135 Hp) 4x4 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.7 (135 Hp) 4x4

Công suất

135 Hp @ 4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

217 Nm @ 3900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.2 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

130 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
135 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
217 Nm @ 3900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2693 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
95.5 mm
Đường kính piston (mm)
94 mm
Tỉ số nén
9.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1760 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2495 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

930 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1830 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4050 mm

Chiều rộng (mm)

1775 mm

Chiều cao (mm)

1950 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2380 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1465 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring, Rigid axle suspension, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension, Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/75 R16

Kích thước bánh trước

225/75 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành