Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeUAZ Hunter (315195) 2.4 D (86 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Thương hiệuUAZ
ModelHunter
Đời xeHunter (315195)
Năm sản xuất2003
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.4 D (86 Hp)
Công suất86 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)183 Nm @ 1800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)120 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)86 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)35.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)183 Nm @ 1800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2417 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)90 mm
Đường kính piston (mm)95 mm
Tỉ số nén19.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1770 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2520 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1130 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2564 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4100 mm
Chiều rộng (mm)2010 mm
Chiều cao (mm)2025 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2380 mm
Vết bánh trước (mm)1445 mm
Vết bánh sau (mm)1445 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước225/75 R16
Kích thước bánh trước225/75 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị