UAZ 469 2.45 (75 Hp) 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985
UAZ 469 2.45 (75 Hp) 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985

Thông tin chung

Tên xe

UAZ 469 2.45 (75 Hp) 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1972

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.45 (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

167 Nm @ 2200-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.6 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
UMZ-451
Công suất (HP)
75 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
30.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
167 Nm @ 2200-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2445 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
6.7
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1540 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2290 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

78 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4025 mm

Chiều rộng (mm)

1785 mm

Chiều cao (mm)

2081 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2380 mm

Vết bánh trước (mm)

1453 mm

Vết bánh sau (mm)

1453 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

One-piece beam bridge, Leaf spring

Hệ thống treo sau

One-piece beam bridge, Leaf spring

Thắng trước

Drum

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

215/90 R15

Kích thước bánh trước

215/90 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành