TVR Tuscan 4.0 i 24V S (396 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
TVR Tuscan 4.0 i 24V S (396 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

TVR Tuscan 4.0 i 24V S (396 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 i 24V S (396 Hp)

Công suất

396 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

420 Nm @ 5250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

20 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

15 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

314 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
396 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
99.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
420 Nm @ 5250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3996 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
11.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

275 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4235 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1200 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2360 mm

Vết bánh trước (mm)

1445 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/35 ZR18

Kích thước bánh trước

225/35 ZR18

Công nghệ và Vận hành