Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeTVR Chimaera 5.0 (326 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Thương hiệuTVR
ModelChimaera
Đời xeChimaera
Năm sản xuất1997
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.0 (326 Hp)
Công suất326 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)434 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)19 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)11 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)269 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)326 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)65.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)434 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4997 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)94 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)57 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)310 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3965 mm
Chiều rộng (mm)1730 mm
Chiều cao (mm)1223 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2282 mm
Vết bánh trước (mm)1460 mm
Vết bánh sau (mm)1470 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauWishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/55 R15
Kích thước bánh trước205/55 R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị