TVR Chimaera 4.6 (288 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
TVR Chimaera 4.6 (288 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

TVR Chimaera 4.6 (288 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6 (288 Hp)

Công suất

288 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

407 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

257 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
288 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
407 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4546 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1060 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1280 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

57 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

310 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3965 mm

Chiều rộng (mm)

1730 mm

Chiều cao (mm)

1223 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2282 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/55 R16

Kích thước bánh trước

225/55 R16

Công nghệ và Vận hành