Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeTVR Cerbera 4.5 i V8 (426 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Thương hiệuTVR
ModelCerbera
Đời xeCerbera
Năm sản xuất1997
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.5 i V8 (426 Hp)
Công suất426 Hp @ 6750 rpm.
Moment xoắn (Nm)515 Nm @ 5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)20 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)12 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)15 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)257 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)426 Hp @ 6750 rpm.
Công suất trên lít (HP)95.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)515 Nm @ 5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4475 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)91 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén10.75
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1100 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)65 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)390 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4280 mm
Chiều rộng (mm)1860 mm
Chiều cao (mm)1220 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2565 mm
Vết bánh trước (mm)1465 mm
Vết bánh sau (mm)1470 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauSpring Strut
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước235/40 ZR17
Kích thước bánh trước235/40 ZR17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị