Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeTVR Cerbera 4.3 i V8 (280 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Thương hiệuTVR
ModelCerbera
Đời xeCerbera
Năm sản xuất1995
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.3 i V8 (280 Hp)
Công suất280 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)398 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)280 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)65.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)398 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4280 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)94 mm
Đường kính piston (mm)77 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMono-point injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1100 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)57 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4146 mm
Chiều rộng (mm)1943 mm
Chiều cao (mm)1205 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2485 mm
Vết bánh trước (mm)1460 mm
Vết bánh sau (mm)1460 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước225/70 ZR16
Kích thước bánh trước225/70 ZR16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị