Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeTVR Cerbera 4.0 i 24V Speed Six (350 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003
Thương hiệuTVR
ModelCerbera
Đời xeCerbera
Năm sản xuất2000
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.0 i 24V Speed Six (350 Hp)
Công suất350 Hp @ 6800 rpm.
Moment xoắn (Nm)447 Nm @ 5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)15 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)273 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)350 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)87.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)447 Nm @ 5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3996 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)96 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1130 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)65 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)390 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4280 mm
Chiều rộng (mm)1865 mm
Chiều cao (mm)1220 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2566 mm
Vết bánh trước (mm)1464 mm
Vết bánh sau (mm)1470 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauSpring Strut
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước225/50 ZR16
Kích thước bánh trước225/50 ZR16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị