TVR 450 4.4 (323 Hp)
TVR 450 4.4 (323 Hp)

Thông tin chung

Tên xe

TVR 450 4.4 (323 Hp)

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.4 (323 Hp)

Công suất

323 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

421 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
323 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
421 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4441 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
9.75
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1130 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1415 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

225 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4015 mm

Chiều rộng (mm)

1730 mm

Chiều cao (mm)

1205 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2385 mm

Vết bánh trước (mm)

1450 mm

Vết bánh sau (mm)

1480 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/50 R16; 245/45 R16

Kích thước bánh trước

225/50 R16; 245/45 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 16

Công nghệ và Vận hành