Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeTrumpchi GS5 II 235T (152 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuTrumpchi
ModelGS5
Đời xeGS5 II
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ235T (152 Hp)
Công suất152 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)235 Nm @ 1450-4250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiChina V
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.5 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)152 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)101.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)235 Nm @ 1450-4250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1495 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDCVVT
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4695 mm
Chiều rộng (mm)1885 mm
Chiều cao (mm)1700 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2710 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/65 R17
Kích thước bánh trước225/65 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị