Triumph Dolomite 1850 (91 Hp) 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977
Triumph Dolomite 1850 (91 Hp) 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977

Thông tin chung

Tên xe

Triumph Dolomite 1850 (91 Hp) 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1972

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1850 (91 Hp)

Công suất

91 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

142 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

161 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
91 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
49.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
142 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1854 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
78 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

967 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1329 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

57 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

375 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4115 mm

Chiều rộng (mm)

1568 mm

Chiều cao (mm)

1372 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2454 mm

Vết bánh trước (mm)

1353 mm

Vết bánh sau (mm)

1270 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Disc, 222 mm

Thắng sau

Drum, 204x38 mm

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 4.5J x 13Rear wheel rims: 4.5J x 13

Công nghệ và Vận hành