Triumph 2500 S (106 Hp) 1975, 1976, 1977
Triumph 2500 S (106 Hp) 1975, 1976, 1977

Thông tin chung

Tên xe

Triumph 2500 S (106 Hp) 1975, 1976, 1977

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1975

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S (106 Hp)

Công suất

106 Hp @ 4700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

188 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.3 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

169 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
106 Hp @ 4700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
42.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
188 Nm @ 2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74.7 mm
Đường kính piston (mm)
95 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1223 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4655 mm

Chiều rộng (mm)

1712 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1346 mm

Vết bánh sau (mm)

1332 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Disc, 247.65 mm

Thắng sau

Drum, 228.6x44.45 mm

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 5.5J x 14Rear wheel rims: 5.5J x 14

Công nghệ và Vận hành