Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Tramontana XTR 5.5 V12 (720 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022 | |||
Thương hiệu | Tramontana | |||
Model | XTR | |||
Đời xe | XTR | |||
Năm sản xuất | 2015 | |||
Số chổ ngồi | 2 | |||
Số cửa | 1 | |||
Loại xe | Roadster | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 5.5 V12 (720 Hp) | |||
Công suất | 720 Hp @ 5850 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 920 Nm @ 4000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 3.5 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 300 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 720 Hp @ 5850 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 130.6 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 920 Nm @ 4000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 5513 cm3 | |||
Số xi lanh | 12 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 82 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 87 mm | |||
Tỉ số nén | 9 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 3 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | SOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1360 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 90 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4900 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 2080 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1220-1275 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3050 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1900 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1810 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | manual | |||
Hệ thống treo trước | Double wishbone | |||
Hệ thống treo sau | Double wishbone | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Hydraulic Steering | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |