Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeTrabant P 601 0.6 (26 Hp) 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990
Thương hiệuTrabant
ModelP 601
Đời xeP 601
Năm sản xuất1970
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ0.6 (26 Hp)
Công suất26 Hp @ 4200 rpm.
Moment xoắn (Nm)53 Nm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)100 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)26 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)43.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)53 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)594 cm3
Số xi lanh2
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)72 mm
Đường kính piston (mm)73 mm
Tỉ số nén7.6
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuMixture of two stroke engine
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)615 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1000 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)26 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3510 mm
Chiều rộng (mm)1510 mm
Chiều cao (mm)1440 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2020 mm
Vết bánh trước (mm)1206 mm
Vết bánh sau (mm)1255 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Thắng trướcDrum
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước145/80 SR13
Kích thước bánh trước145/80 SR13
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)4JX13H-R45
Công nghệ và Vận hành
Trang bị