Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Yaris Cross (AC200) 1.5 (106 Hp) CVT 2023
Thương hiệuToyota
ModelYaris Cross
Đời xeYaris Cross (AC200)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV, Crossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 (106 Hp) CVT
Công suất106 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)138 Nm @ 4200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)106 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)70.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)138 Nm @ 4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1496 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)72.5 mm
Đường kính piston (mm)90.6 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, Dual VVT-i
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)42 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4310 mm
Chiều rộng (mm)1770 mm
Chiều cao (mm)1615 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2620 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/60 R17; 215/55 R18
Kích thước bánh trước215/60 R17; 215/55 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)17; 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị