Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
838,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeToyota Yaris Cross 1.5L (90 hp ~ 67 kW) Hybrid 2023 (VN)
Tên khácToyota YARIS CROSS HEV
Thương hiệuToyota
ModelYaris Cross
Đời xeYaris Cross ASEAN 2023
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơHybrid 1.5L - max output 110 hp (82 kW / 112 PS)
Công suất90 hp ~ 67 kW + electric motor 79 hp ~ 59 kW
Moment xoắn (Nm)121 Nm + electric motor 141 Nm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)3.56 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)3.93 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)3.8 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơElectric
Công suất (HP)80 PS (79 hp or 59 kW)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)141 Nm (14.4 kg⋅m; 104 lb⋅ft)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Động cơ: #2
Mã động cơ2NR-VEX
Loại động cơPetrol
Công suất (HP)91 PS (90 hp ~ 67 kW)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)121 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1490 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Kích thước
Chiều dài (mm)4310 mm
Chiều rộng (mm)1770 mm
Chiều cao (mm)1615 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2620 mm
Vết bánh trước (mm)1525 mm
Vết bánh sau (mm)1520 mm
Khoản sáng gầm xe (mm)210 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)5.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Chế độ láiEco/Normal/Power
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)FWD
Hộp sốAutomatic (CVT)
Hệ thống treo trướcMacpherson Strut with Stabilizer
Hệ thống treo sauTorsion
Khung xeDNGA
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/55R18
Kích thước bánh trước215/55R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị

Ngoại thất

Đèn chiếu gần: LED
Đèn sương mù: LED
Cụm đèn trước: Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng
Đèn chiếu xa: LED
Giá đỡ hành lý trên mui xe
Ăng-ten vây cá

Nội thất

Ghế sau có thể gập 60:40
Điều hoà nhiệt độ tự động
Ghế người lái: Chỉnh điện - 8 hướng
Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 10-inch
Bảng đồng hồ trung tâm: Digital 7 inch
Ghế hành khách trước: Chỉnh tay - 4 hướng
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Hệ thống âm thanh: 6 loa
Sạc không dây

An toàn và Vận hành

Camera 360 độ
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Chức năng chống trộm
Giữ phanh tự động
Đèn chiếu xa tự động (AHB)
Cảnh báo điểm mù (BSM)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh
Túi khí phía trước dành cho người lái và hành khách
Phanh tay điện tử
Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW)
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
Khởi động bằng nút bấm
Cảm biến đỗ xe (trước/sau)
Cảnh báo tiền va chạm (PSC)
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Túi khí bên cho hàng ghế trước
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế
Chìa khóa thông minh
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)