Toyota Yaris 1.5G CVT (107 Hp) 2020, 2021, 2022 (VN)
Toyota Yaris 1.5G CVT (107 Hp) 2020, 2021, 2022 (VN)

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Yaris 1.5G CVT (107 Hp) 2020, 2021, 2022 (VN)

Tên khác

Toyota YARIS 1.5G CVT

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

G 1.5 (107 Hp) CVT

Công suất

107 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

140 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2NR-FE
Công suất (HP)
107 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
140 Nm @ 4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1496 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72.5 mm
Đường kính piston (mm)
90.6 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, Dual VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1140 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4145 mm

Chiều rộng (mm)

1730 mm

Chiều cao (mm)

1475 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Vết bánh trước (mm)

1455 mm

Vết bánh sau (mm)

1445 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Khung xe

GOA

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/50 R16

Kích thước bánh trước

195/50 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành

Trang bị

Ngoại thất

Đèn chiếu gần: LED

Đèn sương mù: LED

Cụm đèn trước: Tự động tắt theo thời gian

Đèn chiếu xa: LED

Đèn chạy ban ngày LED

Ăng-ten vây cá

Nội thất

Ghế sau có thể gập 60:40

Điều hoà nhiệt độ tự động

Ghế người lái: Chỉnh tay 6 hướng

Hệ thống giải trí: DVD cảm ứng 6,75"

Bảng đồng hồ trung tâm: Optitron

Bảng đồng hồ trung tâm: Optitron với màn hình TFT 4.2 inch

Ghế hành khách trước: Chỉnh tay - 4 hướng

Kính cửa điều khiển điện: Kính cửa điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt

Hệ thống âm thanh: 6 loa

Hệ thống lái: Chỉnh tay 2 hướng

An toàn và Vận hành

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Chức năng chống trộm

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Túi khí cho người lái và ngồi kế bên

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)

Chìa khóa mã hóa chống trộm

Túi khí đầu gối bảo vệ người lái

Khởi động bằng nút bấm

Cảm biến đỗ xe (trước/sau)

Camera lùi

Túi khí bên cho hàng ghế trước

Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế

Chìa khóa thông minh

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)

Hệ thống cân bằng điện tử VSC

Ghế sau có thể gập 60:40

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Chức năng chống trộm

Điều hoà nhiệt độ tự động

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Đèn chiếu gần: LED

Ghế người lái: Chỉnh tay 6 hướng

Túi khí cho người lái và ngồi kế bên

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hệ thống giải trí: DVD cảm ứng 6,75"

Đèn sương mù: LED

Cụm đèn trước: Tự động tắt theo thời gian

Đèn chiếu xa: LED

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)

Chìa khóa mã hóa chống trộm

Túi khí đầu gối bảo vệ người lái

Đèn chạy ban ngày LED

Bảng đồng hồ trung tâm: Optitron

Bảng đồng hồ trung tâm: Optitron với màn hình TFT 4.2 inch

Khởi động bằng nút bấm

Cảm biến đỗ xe (trước/sau)

Ghế hành khách trước: Chỉnh tay - 4 hướng

Kính cửa điều khiển điện: Kính cửa điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt

Camera lùi

Ăng-ten vây cá

Túi khí bên cho hàng ghế trước

Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế

Chìa khóa thông minh

Hệ thống âm thanh: 6 loa

Hệ thống lái: Chỉnh tay 2 hướng

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)

Hệ thống cân bằng điện tử VSC