Chọn xe để so sánh
Giá
Indonesia
376,400,000 IDR
Thông tin chung
Tên xeToyota Vios 1.5 G TSS CVT (105 Hp) 2023 (Indo)
Thương hiệuToyota
ModelVios
Đời xeVios IV (AC100; 2022)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 (107 Hp) MT
Công suất107 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)140 Nm @ 4200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEURO 4
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ2NR-VE (1.5L)
Loại động cơ4 Cylinders, In-line 16-Valves DOHC with Dual VVT-i
Công suất (HP)78 kw (106 PS ~ 105 Hp) @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)138 Nm @ 4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)1496 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)72.5 mm
Đường kính piston (mm)90.6 mm
Tỉ số nén11.5:1
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuElectronic Fuel Injection (EFI)
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)40 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1060 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4410 mm
Chiều rộng (mm)1740 mm
Chiều cao (mm)1480 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2620 mm
Vết bánh trước (mm)1510 mm
Vết bánh sau (mm)1500 mm
Khoản sáng gầm xe (mm)160 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)5.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốAutomatic (CVT)
Thắng trướcDisk
Thắng sauDisk
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước185/60R15
Kích thước bánh trước185/60R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị