Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Yaris (XP210) GRMN 1.6 (272 Hp) 2022
Thương hiệuToyota
ModelYaris
Đời xeYaris (XP210)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi2
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơGRMN 1.6 (272 Hp)
Công suất272 Hp @ 6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)390 Nm @ 3200-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)272 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)168.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)390 Nm @ 3200-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1618 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)87.5 mm
Đường kính piston (mm)89.7 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1250 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4030 mm
Chiều rộng (mm)1815 mm
Chiều cao (mm)1475 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2560 mm
Vết bánh trước (mm)1540 mm
Vết bánh sau (mm)1570 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauDouble wishbone, Transverse stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/40 R18
Kích thước bánh trước225/40 R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị