Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Yaris (XP210) 1.0 (69 Hp) CVT 2020, 2021
Thương hiệuToyota
ModelYaris
Đời xeYaris (XP210)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.0 (69 Hp) CVT
Công suất69 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)92 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)69 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)69.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)92 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)996 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)71 mm
Đường kính piston (mm)83.9 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveVVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)940-970 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1245 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)40 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3940 mm
Chiều rộng (mm)1695 mm
Chiều cao (mm)1500 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2550 mm
Vết bánh trước (mm)1490 mm
Vết bánh sau (mm)1485 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị