Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Yaris Sedan (USA) (facelift 2019) 1.5 (106 Hp) 2019, 2020, 2021
Thương hiệuToyota
ModelYaris
Đời xeYaris Sedan (USA) (facelift 2019)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 (106 Hp)
Công suất106 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)140 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.9 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)106 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)70.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)140 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1496 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, D-VVT-i
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1082-1089 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)44 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)382 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4348 mm
Chiều rộng (mm)1694 mm
Chiều cao (mm)1486 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2570 mm
Vết bánh trước (mm)1496 mm
Vết bánh sau (mm)1486 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.81 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị