Toyota Yaris III (facelift 2017) GRMN 1.8 VVT-iE (212 Hp) 2018
Toyota Yaris III (facelift 2017) GRMN 1.8 VVT-iE (212 Hp) 2018

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Yaris III (facelift 2017) GRMN 1.8 VVT-iE (212 Hp) 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GRMN 1.8 VVT-iE (212 Hp)

Công suất

212 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

249 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

170 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 b

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

<6.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
212 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
117.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
249 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80.5 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-iE

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1135 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1545 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

286 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3945 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1510 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2510 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1455 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/45 R17

Kích thước bánh trước

205/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành