Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Yaris III (facelift 2017) 1.5 VVT-i (100 Hp) Hybrid Automatic 2017, 2018
Thương hiệuToyota
ModelYaris
Đời xeYaris III (facelift 2017)
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ1.5 VVT-i (100 Hp) Hybrid Automatic
Công suất74 Hp
Moment xoắn (Nm)111 Nm @ 3600-4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)75-82 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)3.1-3.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)3.3-3.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)3.3-3.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)165 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)74 Hp
Công suất trên lít (HP)49.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)111 Nm @ 3600-4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1497 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Kích thước
Chiều dài (mm)3945 mm
Chiều rộng (mm)1695 mm
Chiều cao (mm)1510 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị