Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Toyota Yaris III (facelift 2014) 1.5 (100 Hp) Hybrid Automatic 2014, 2015, 2016, 2017 | |||
Thương hiệu | Toyota | |||
Model | Yaris | |||
Đời xe | Yaris III (facelift 2014) | |||
Năm sản xuất | 2014 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | Hatchback | |||
Kiến trúc truyền động | FHEV (Full Hybrid Electric Vehicle) | |||
Động cơ | 1.5 (100 Hp) Hybrid Automatic | |||
Công suất | 75 Hp @ 4800 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 111 Nm @ 3600-4400 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 75 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 w | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 3.3 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 3.1 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 3.3 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 11.8 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 165 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 75 Hp @ 4800 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 50.1 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 111 Nm @ 3600-4400 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1497 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | 13.4 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | ||||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1085-1150 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1565 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 36 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 286 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 3950 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1695 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1510 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2510 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1460-1485 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1445-1470 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 9.6 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Independent, Spring McPherson, with stabilizer | |||
Hệ thống treo sau | Independent, spring | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Disc | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |