Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Yaris Cross 1.5 (120 Hp) 4WD CVT 2020, 2021
Thương hiệuToyota
ModelYaris Cross
Đời xeYaris Cross
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV, Crossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 (120 Hp) 4WD CVT
Công suất120 Hp @ 6600 rpm.
Moment xoắn (Nm)145 Nm @ 4800-5200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7-7.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.8-5.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.4-5.7 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM15A-FKS
Loại động cơ
Công suất (HP)120 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)80.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)145 Nm @ 4800-5200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1490 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)80.5 mm
Đường kính piston (mm)97.6 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1200-1230 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1505 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)42 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4180 mm
Chiều rộng (mm)1765 mm
Chiều cao (mm)1590 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2560 mm
Vết bánh trước (mm)1515-1525 mm
Vết bánh sau (mm)1510-1525 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước215/50 R18
Kích thước bánh trước215/50 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị