Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Wigo (facelift 2020) 1.0L (67 Hp) Automatic 2020, 2021, 2022
Thương hiệuToyota
ModelWigo
Đời xeWigo (facelift 2020)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.0L (67 Hp) Automatic
Công suất67 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)85 Nm @ 3600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.4 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)67 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)67.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)85 Nm @ 3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)998 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)795 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1100 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)33 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3600 mm
Chiều rộng (mm)1620 mm
Chiều cao (mm)1520 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2450 mm
Vết bánh trước (mm)1410 mm
Vết bánh sau (mm)1405 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước175/65 R14
Kích thước bánh trước175/65 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị