Toyota Wigo 1.2 AT 2020, 2021
Toyota Wigo 1.2 AT 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Wigo 1.2 AT 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

1.2L (83 HP)

Công suất

83 HP @ 6000 rpm

Moment xoắn (Nm)

108 Nm @ 4200 rpm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.87 L

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.36 L

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.3 L

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
3NR-H22+I:J
Công suất (HP)
87 HP @ 6000 rpm
Moment xoắn (Nm)
108 Nm @ 4200 rpm
Dung tích xi lanh (cm3)
1197 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

870 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1290 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

33 L

Kích thước

Chiều dài (mm)

3660 mm

Chiều rộng (mm)

1600 mm

Chiều cao (mm)

1520 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2455 mm

Khoản sáng gầm xe (mm)

160 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

4.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

FWD

Hộp số

Automatic (CVT)

Hệ thống treo trước

MacPherson

Hệ thống treo sau

Dạng thanh xoắn

Thắng trước

Ventilated Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric

Công nghệ và Vận hành