Toyota Voxy 2.0 i (156 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004
Toyota Voxy 2.0 i (156 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Voxy 2.0 i (156 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i (156 Hp)

Công suất

156 Hp @ 6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

186 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
156 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
186 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1500 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4560 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1850 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2825 mm

Vết bánh trước (mm)

1480 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

195 / 65R15

Kích thước bánh trước

195 / 65R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6JJ x 15

Công nghệ và Vận hành