Toyota Vista (V20) 1.8 (90 Hp) Automatic 1986, 1987, 1988, 1989, 1990
Toyota Vista (V20) 1.8 (90 Hp) Automatic 1986, 1987, 1988, 1989, 1990

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Vista (V20) 1.8 (90 Hp) Automatic 1986, 1987, 1988, 1989, 1990

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1986

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 (90 Hp) Automatic

Công suất

90 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

142 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1S I4
Công suất (HP)
90 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
49.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
142 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1832 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80.5 mm
Đường kính piston (mm)
89.9 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1210 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4520 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1370 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Công nghệ và Vận hành