Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Vios I 1.5 (110 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Thương hiệuToyota
ModelVios
Đời xeVios I
Năm sản xuất2002
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 (110 Hp) Automatic
Công suất110 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)140 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)110 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)73.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)140 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1496 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)75 mm
Đường kính piston (mm)84.7 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng toàn tải (kg)1480 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)400 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4285 mm
Chiều rộng (mm)1695 mm
Chiều cao (mm)1435 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2500 mm
Vết bánh trước (mm)1455 mm
Vết bánh sau (mm)1430 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauSemi-independent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước175/65 R14
Kích thước bánh trước175/65 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị